Sản phẩm kệ kho hàng Eurorack
製品

パレットフローラッキング

パレットフローラッキングは、鉄製の棚フレームとローラー コンポーネントを組み合わせたものです。入力側が高く、出力側が徐々に低くなる構造になっており、慣性に従ってパレットが下方向にスライドし、素早い搬出が可能です。棚は、FIFO 指向の輸出入を行う大規模な倉庫でよく使用されます。
商品が自動で回転し、在庫管理が良好なため、大規模な倉庫でよく使用されます。
コンテンツ

Kệ Pallet con lăn gồm 5 chi tiết cơ bản:

  • Khung cột chịu tải: Chịu lực của toàn hệ thống.
  • Thanh liên kết khung: Phân tán lực giữa các cột chịu tải.
  • Thanh beam: Nối giữa 2 khung cột chịu tải và là nơi đặt pallet.
  • Thanh support: Hỗ trợ thanh beam giữ cho pallet ổn định.
  • Rulo thép: Giúp pallet dễ dàng di chuyển.
パレットフローラッキング
標準設計表

Design Standard

Pallet (mm) 800 x 1200 1000 x 1200 1200 x 1000
Forklift Entry (mm) 800 1000 1200
Capacity (kg/pallet) 1000 1000 1000
Bảng thiết kế này theo tiêu chuẩn an toàn - chất lượng Châu Âu. Đã được kiểm định và xét duyệt, ứng dụng rộng rãi trong ngành kệ công nghiệp hiện nay. Dưới tiêu chuẩn này, Eurorack đo lường chính xác các thông tin và dữ liệu hệ thống. Nhằm tạo ra sản phẩm kệ chất lượng nhất, vừa đảm bảo các chỉ tiêu an toàn chất lượng vừa đáp ứng theo nhu cầu, nguyện vọng lưu trữ tại hệ thống kho lưu trữ của khách hàng.
製品の特徴

 

Tải trọng: 500 - 1500kg/pallet.

- Khung kệ thiết kế dốc nghiêng, độ chênh lệch 1 - 3 độ vận hành con lăn đưa pallet di chuyển thuận lợi.

- Sử dụng chiều cao 10m, giải phóng mặt sàn trống để hàng.

- Thu hẹp lối đi xe nâng, tăng diện tích lưu trữ thêm 60%.

ke-chua-hang-pallet_2
 
Hệ thống con lăn giúp giảm thời gian dự trữ và chọn hàng số lượng lớn

- Hệ thống Pallet Flow Rack mật độ cao, xếp dỡ nhanh và an toàn bằng thiết bị giảm tốc.

- Cung cấp tính năng và lợi ích môi trường lưu kho chuẩn châu Âu.

- Phù hợp với tất cả các loại xe nâng trên thị trường, tiết kiệm tối đa chi phí đầu tư.

- Lý tưởng kho hàng hóa theo mùa kho, kho chứa thực phẩm, dược phẩm, kho bán thành phẩm hoặc thành phẩm công nghiệp ngắn hạn, v.v.

ke_pallet_con_lan_10
 
Nguyên lý hoạt động kệ pallet con lăn.

- Thiết kế kệ có hướng dốc về một phía, các pallet theo quán tính trượt về phía thấp rút ngắn thời gian dỡ hàng.

- Khi một pallet lấy ra khỏi hệ thống, pallet ngay phía sau lập tức tiến đến vị trí trống.

- Các pallet để hàng luân chuyển tự động, kiểm soát tốn hàng tồn kho.

ke-pallet-con-lan-2
 
ビデオ
パレットフローラッキング